Bạn đang xem: Accidental là gì



accidental
accidental /,æksi"dentl/ tính từ tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ phụ, phụ thuộc, không chủ yếu danh từ dòng phụ, mẫu không nhà yếu (âm nhạc) vết thăng giáng bất thường
bất ngờaccidental degeneracy: suy đổi mới bất ngờngẫu nhiênaccidental base point: điểm cửa hàng ngẫu nhiênaccidental convergence: sự quy tụ ngẫu nhiênaccidental convergence: tính quy tụ ngẫu nhiênaccidental discharge: sự tan thoát ngẫu nhiênaccidental double point: điểm kép ngẫu nhiênaccidental eccentricity: trung tâm sai ngẫu nhiênaccidental eccentricity: độ lệch trung khu ngẫu nhiênaccidental error: độ sai ngẫu nhiênaccidental error: không nên ngẫu nhiênaccidental error: không đúng số ngẫu nhiênaccidental inflection: điểm uốn nắn ngẫu nhiênaccidental load: cài trọng ngẫu nhiênaccidental loading: sự gia download ngẫu nhiênaccidental parasite: ký kết sinh trùng ngẫu nhiênaccidental signal: biểu hiện ngẫu nhiênaccidental singularity: điểm kỳ dị ngẫu nhiênaccidental variance: phương sai ngẫu nhiênLĩnh vực: xây dựngtình cờaccidental abortionsẩy bầu tai nạnaccidental airkhí bao gồm hạiaccidental airkhí độcaccidental alarmbáo hễ tai nạnaccidental albuminuriaanbumin niệu bất thườngaccidental brakingsự hãm đột ngộtaccidental deathchết vị tai nạnngẫu nhiênaccidental error: không nên sót ngẫu nhiênaccidental at worktai nàn lao độngaccidental collisionsự đâm va bất thần (của tàu...)accidental costchi chi phí bất ngờ
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): accident, accidental, accidentally



Xem thêm: Điểm Đối Xứng Qua Đường Thẳng, Lý Thuyết, Tính Chất, Ví Dụ Lớp 8
accidental
Từ điển Collocation
accidental adj
VERBS be
ADV. completely, purely, quite | almost
Từ điển WordNet
n.
a musical notation that makes a note sharp or flat or natural although that is not part of the key signatureadj.